| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20879 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1515C5D6-8BC3-49D4-8F81-D4BAD89FE788 |
---|
005 | 201810170902 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 |
---|
039 | |a20181017090305|blinhnm|c20181015160226|dhuongpt|y20180326091003|zlinhnm |
---|
082 | |a621.8|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý máy /|cBùi Lê Gôn (chủ biên)... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a163tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
653 | |aCơ cấu máy |
---|
653 | |aNguyên lý máy |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Chính |
---|
700 | |aBùi Lê Gôn |
---|
700 | |aLê Hồng Chương |
---|
700 | |aNgô Thanh Long |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT78272-318 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06117-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/giaotrinhnguyenlymaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b68|c1|d74 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT78298
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT78299
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:13-05-2024
|
|
|
3
|
GT78300
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
GT78301
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
33
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT78302
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
GT78303
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
GT78304
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
GT78305
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT78306
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT78307
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 GIA
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:14-06-2019
|
|
|
|
|
|
|