DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Monier, Jean - Marie |
Nhan đề
| Giải tích 2 :. Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. / Tập 2 / : Jean - Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn Thường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 431tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Lời giải |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(50): GT78222-71 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06114-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20826 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D93AD26C-11F1-498C-B9D8-178C29BD824E |
---|
005 | 201810170905 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42500 |
---|
039 | |a20181017090551|blinhnm|c20181015162654|dlinhnm|y20180315145209|zlinhnm |
---|
082 | |a515|bMON (2) |
---|
100 | |aMonier, Jean - Marie |
---|
245 | |aGiải tích 2 :.|nTập 2 / :|bGiáo trình và 600 bài tập có lời giải. /|cJean - Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn Thường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a431tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLời giải |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(50): GT78222-71 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06114-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/giaitich2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b136|c1|d345 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06114
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06115
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06116
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT78222
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT78223
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT78224
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT78225
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT78226
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
9
|
GT78227
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT78228
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|