| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 82E3DD65-48AC-4302-BB16-6D1CFD7C2CE3 |
---|
005 | 201810170905 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 |
---|
039 | |a20181017090605|blinhnm|c20181015162736|dlinhnm|y20180313160702|zlinhnm |
---|
082 | |a537.5|bĐIÊ |
---|
245 | |aĐiện tử học :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Văn Thế Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a175tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aBộ lọc |
---|
653 | |aTín hiệu tuần hoàn |
---|
653 | |aĐiện động học |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aBriffaut, Jean - Noel |
---|
700 | |aVăn Thế Minh |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT77537-633 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06102-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/dientuhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b95|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06102
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06103
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06104
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT77537
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT77538
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-02-2025
|
|
|
6
|
GT77539
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT77540
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT77541
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT77542
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT77543
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.5 ĐIÊ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|