DDC
| 531.3 |
Nhan đề
| Cơ học vật rắn : Giáo trình / Jean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Nguyễn Xuân Chánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 176tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Chuyển động |
Từ khóa tự do
| Hệ chất |
Từ khóa tự do
| Vật rắn |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Briffaut, Jean - Noel |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Chánh |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Favier, Alian |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT77437-536 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06099-101 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20819 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 233926BB-9B30-464C-9667-98E5AEFF09AB |
---|
005 | 201810170902 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |a20181017090211|blinhnm|c20181015162929|dlinhnm|y20180313103638|zlinhnm |
---|
082 | |a531.3|bCƠ-H |
---|
245 | |aCơ học vật rắn :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Nguyễn Xuân Chánh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a176tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aChuyển động |
---|
653 | |aHệ chất |
---|
653 | |aVật rắn |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aBriffaut, Jean - Noel |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Chánh |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aFavier, Alian |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT77437-536 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06099-101 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/cohocvatranthumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|c1|b157|d19 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT77475
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
42
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
2
|
GT77476
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT77477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
44
|
Hạn trả:06-06-2020
|
|
|
4
|
GT77478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
45
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
5
|
GT77479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
46
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT77480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
47
|
Hạn trả:08-06-2020
|
|
|
7
|
GT77481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
8
|
GT77482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
9
|
GT77483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
10
|
GT77484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.3 CƠ-H
|
Giáo trình
|
51
|
Hạn trả:07-09-2024
|
|
|
|
|
|
|