| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20818 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 37406AF2-7E36-4877-A270-103A879F2F11 |
---|
005 | 202504091001 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 |
---|
039 | |a20250409100132|blinhnm|c20181017090801|dlinhnm|y20180313102828|zlinhnm |
---|
082 | |a536|bNHI (2) |
---|
245 | |aNhiệt động học 2 :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec ... [et al.] ; Người dịch: Ngô Phú An |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a148 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aChất tinh khiết |
---|
653 | |aSự truyền nhiệt |
---|
653 | |aThế nhiệt động |
---|
700 | |aNgô, Phú An |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aBriffaut, Jean - Noel |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aFavier, Alian |
---|
700 | |aMénétrier, Marc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT77337-436 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06096-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/nhietdonghoc2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b87|c1|d22 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT77407
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
2
|
GT77408
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
3
|
GT77409
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT77410
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT77411
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
6
|
GT77412
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
7
|
GT77413
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
8
|
GT77414
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
|
9
|
GT77415
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
|
10
|
GT77416
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI (2)
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
|
|
|
|
|