DDC
| 537.6 |
Nhan đề
| Điện tử điện động học I : Giáo trình / Jean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Trịnh Văn Loan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 202tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Công suất |
Từ khóa tự do
| Hàm truyền |
Từ khóa tự do
| Mạng tuyến tính |
Tác giả(bs) CN
| Ménétrier, Macr |
Tác giả(bs) CN
| Noel, Bruno |
Tác giả(bs) CN
| Orsini, Claude |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Văn Loan |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(56): GT77181-236 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06090-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20816 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9EA3D9D6-2BF0-43D7-B706-7B838808274F |
---|
005 | 201810170906 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 |
---|
039 | |a20181017090627|blinhnm|c20181015162327|dlinhnm|y20180312092824|zlinhnm |
---|
082 | |a537.6|bĐIÊ (1) |
---|
245 | |aĐiện tử điện động học I :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Trịnh Văn Loan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a202tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aCông suất |
---|
653 | |aHàm truyền |
---|
653 | |aMạng tuyến tính |
---|
700 | |aMénétrier, Macr |
---|
700 | |aNoel, Bruno |
---|
700 | |aOrsini, Claude |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aTrịnh Văn Loan |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(56): GT77181-236 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06090-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/dientudiendonghoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a59|b141|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06090
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06091
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06092
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT77181
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-03-2025
|
|
|
5
|
GT77182
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT77183
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-03-2025
|
|
|
7
|
GT77184
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT77185
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:23-09-2022
|
|
|
9
|
GT77186
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT77187
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
537.6 ĐIÊ (1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|