DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Durupthy, André |
Nhan đề
| Hóa học : Giáo trình / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert; Người dịch: Từ Ngọc Ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 288tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng |
Từ khóa tự do
| Đại lượng phản ứng |
Từ khóa tự do
| Hóa thể |
Từ khóa tự do
| Cân bằng hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Từ Ngọc Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Jaubert, Alain |
Tác giả(bs) CN
| Casalot, André |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT77034-133 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06084-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20814 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 115E88C1-D165-4510-9121-F004545D0D87 |
---|
005 | 201810170905 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 |
---|
039 | |a20181017090510|blinhnm|c20181015163016|dlinhnm|y20180309145503|zlinhnm |
---|
082 | |a541|bDUR |
---|
100 | |aDurupthy, André |
---|
245 | |aHóa học :|bGiáo trình /|cAndré Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert; Người dịch: Từ Ngọc Ánh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a288tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng |
---|
653 | |aĐại lượng phản ứng |
---|
653 | |aHóa thể |
---|
653 | |aCân bằng hóa học |
---|
700 | |aTừ Ngọc Ánh |
---|
700 | |aJaubert, Alain |
---|
700 | |aCasalot, André |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT77034-133 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06084-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/hoahoc2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b125|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06084
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06085
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06086
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT77034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT77035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT77036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT77037
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT77038
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT77039
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT77040
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 DUR
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:12-01-2019
|
|
|
|
|
|
|