DDC
| 541 |
Nhan đề
| Hóa học : Giáo trình / André Durupthy... [et al.]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 414tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc tinh thể |
Tác giả(bs) CN
| Durupthy, André |
Tác giả(bs) CN
| Jaubert, Alain |
Tác giả(bs) CN
| Casalot, André |
Tác giả(bs) CN
| Jaubert, Alain |
Tác giả(bs) CN
| Đào Quý Chiêu |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(51): GT76974-7024 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06081-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20813 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CA8CFD10-B292-48DD-B467-E50A477D06E2 |
---|
005 | 201810170907 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20181017090733|blinhnm|c20181015163026|dlinhnm|y20180309144448|zlinhnm |
---|
082 | |a541|bHOA |
---|
245 | |aHóa học :|bGiáo trình /|cAndré Durupthy... [et al.]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a414tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aNguyên tử |
---|
653 | |aCấu trúc tinh thể |
---|
700 | |aDurupthy, André |
---|
700 | |aJaubert, Alain |
---|
700 | |aCasalot, André |
---|
700 | |aJaubert, Alain |
---|
700 | |aĐào Quý Chiêu |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(51): GT76974-7024 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06081-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/hoahoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a54|b99|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06081
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06082
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06083
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT76974
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:20-07-2024
|
|
|
5
|
GT76975
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT76976
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT76977
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT76978
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT76979
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
10
|
GT76980
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
|
|
|
|
|