DDC
| 541 |
Nhan đề
| Hóa học : Giáo trình / André Durupthy ... [et al.]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc tinh thể |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố |
Từ khóa tự do
| Phân tử |
Tác giả(bs) CN
| Durupthy, André |
Tác giả(bs) CN
| Jaubert, Alain |
Tác giả(bs) CN
| Casalot, André |
Tác giả(bs) CN
| Đào Quý Chiêu |
Tác giả(bs) CN
| Mesnil, Claude |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(49): GT76925-73 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06078-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20812 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F1A46740-F87D-47FA-9D37-322E689F9977 |
---|
005 | 202204061552 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |a20220406155203|blinhnm|c20181017090456|dlinhnm|y20180309143546|zlinhnm |
---|
082 | |a541|bHOA |
---|
245 | |aHóa học :|bGiáo trình /|cAndré Durupthy ... [et al.]; Người dịch: Đào Quý Chiệu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a414 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aCấu trúc tinh thể |
---|
653 | |aNguyên tố |
---|
653 | |aPhân tử |
---|
700 | |aDurupthy, André |
---|
700 | |aJaubert, Alain |
---|
700 | |aCasalot, André |
---|
700 | |aĐào Quý Chiêu |
---|
700 | |aMesnil, Claude |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(49): GT76925-73 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06078-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/hoahoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b93|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT76935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT76936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:09-02-2024
|
|
|
3
|
GT76937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
16
|
Hạn trả:19-05-2023
|
|
|
4
|
GT76938
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:12-01-2023
|
|
|
5
|
GT76939
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT76940
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT76941
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT76942
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
GT76943
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
22
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT76944
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
541 HOA
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|