DDC
| 531 |
Nhan đề
| Cơ học chất lỏng : Giáo trình / Jean - Marie Brébec ... [et al.]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 271tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Dòng chảy |
Từ khóa tự do
| Chất lỏng |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Briffaut, Jean - Noel |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Favier, Alain |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT76625-724 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06069-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20809 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 16589EC8-11EE-4EAE-8226-8D2733A2229B |
---|
005 | 201810170904 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20181017090427|blinhnm|c20181017090415|dlinhnm|y20180307152702|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bCƠ-H |
---|
245 | |aCơ học chất lỏng :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec ... [et al.]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ, Lê Băng Sương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a271tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aDòng chảy |
---|
653 | |aChất lỏng |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aBriffaut, Jean - Noel |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aFavier, Alain |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT76625-724 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06069-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/cohocchatlongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b106|c1|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT76671
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT76672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
3
|
GT76673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
GT76674
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
|
5
|
GT76675
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
6
|
GT76676
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
GT76677
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
8
|
GT76678
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
9
|
GT76679
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
10
|
GT76680
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H
|
Giáo trình
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|