DDC
| 535.8 |
Nhan đề
| Quang học sóng : Giáo trình / Jean - Marie Brébec ... [et al.]; Người dịch: Phùng Quốc Bảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 283tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Sóng ánh sáng |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Ménétrier, Macr |
Tác giả(bs) CN
| Noel, Bruno |
Tác giả(bs) CN
| Favier, Alain |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT76525-624 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05966-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20808 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 537A32CA-C6D8-409E-886B-37F437C20738 |
---|
005 | 201810170908 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20181017090827|blinhnm|c20181015163337|dlinhnm|y20180307151900|zlinhnm |
---|
082 | |a535.8|bQUA |
---|
245 | |aQuang học sóng :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec ... [et al.]; Người dịch: Phùng Quốc Bảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a283tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ hai khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aSóng ánh sáng |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aMénétrier, Macr |
---|
700 | |aNoel, Bruno |
---|
700 | |aFavier, Alain |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT76525-624 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05966-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/quanghocsongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b83|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05966
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05967
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05968
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT76525
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT76526
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT76527
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT76528
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT76529
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT76530
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT76531
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535.8 QUA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|