DDC
| 535 |
Nhan đề
| Quang học 1 : Giáo trìnht / Jean - Marie Brébec .. [et al.]; Người dịch: Ngô Phú An |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 231tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Ánh sáng |
Từ khóa tự do
| Quang hình |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phú An |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Brébec,Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Ménétrier, Macr |
Tác giả(bs) CN
| Menetrier, Marc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(84): GT76441-524 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05963-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20807 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 221B96F2-1815-4158-B544-AA03943C514D |
---|
005 | 201810170903 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20181017090402|blinhnm|c20181015163352|dlinhnm|y20180307145017|zlinhnm |
---|
082 | |a535|bQUA(1) |
---|
245 | |aQuang học 1 :|bGiáo trìnht /|cJean - Marie Brébec .. [et al.]; Người dịch: Ngô Phú An |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a231tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aÁnh sáng |
---|
653 | |aQuang hình |
---|
653 | |aQuang học |
---|
700 | |aNgô Phú An |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aBrébec,Jean - Marie |
---|
700 | |aMénétrier, Macr |
---|
700 | |aMenetrier, Marc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(84): GT76441-524 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05963-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/quanghoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a87|b14|c1|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05963
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05964
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05965
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT76441
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT76442
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT76443
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT76444
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT76445
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT76446
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT76447
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
535 QUA(1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|