
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Yên |
Nhan đề
| Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học & Kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 27 tr. :minh họa ;159 cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học kết cấu |
Từ khóa tự do
| Phương pháp số |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(64): GT76217-80 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05954-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20802 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A67784AE-0EAF-4125-A9A3-02E5840A6518 |
---|
005 | 202504090953 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20250409095335|blinhnm|c20181017090336|dlinhnm|y20180306101839|zlinhnm |
---|
082 | |a620.1|bNG-Y |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Yên |
---|
245 | |aPhương pháp số trong cơ học kết cấu /|cNguyễn Mạnh Yên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học & Kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a27 tr. :|bminh họa ;|c159 cm. |
---|
653 | |aCơ học kết cấu |
---|
653 | |aPhương pháp số |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(64): GT76217-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05954-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/phuongphapsotrongcohocketcauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a67|b212|c1|d94 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT76280
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
67
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
2
|
TK05954
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
TK05955
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
TK05956
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT76217
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT76218
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT76219
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-05-2020
|
|
|
8
|
GT76220
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT76221
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT76222
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 NG-Y
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|