|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20802 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A67784AE-0EAF-4125-A9A3-02E5840A6518 |
---|
005 | 201810170903 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20181017090336|blinhnm|c20181015160315|dhuongpt|y20180306101839|zlinhnm |
---|
082 | |a620.1|bNG-Y |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Yên |
---|
245 | |aPhương pháp số trong cơ học kết cấu /|cNguyễn Mạnh Yên |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học & Kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a27tr. :|bminh họa ;|c159cm. |
---|
653 | |aCơ học kết cấu |
---|
653 | |aPhương pháp số |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(64): GT76217-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05954-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/phuongphapsotrongcohocketcauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a67|b211|c1|d94 |
---|
|