DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Ching, Francis D.K |
Nhan đề
| Thiết kế nội thất / Francis D.K Ching, Van Nostrand Reinhold; Người dịch: Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên; Hiệu đính Nguyễn Kim Chi |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1996 |
Mô tả vật lý
| 297tr. :minh họa ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nội thất |
Tác giả(bs) CN
| Reinhold, Van Nostrand |
Tác giả(bs) CN
| Thái Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Văn Đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Nguyên |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(63): GT76281-343 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05957-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20801 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AE633FAA-E6FC-446A-BC2B-73E3AE14B4A8 |
---|
005 | 202308281115 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20230828111557|bthuydh|c20181017091051|dlinhnm|y20180306101008|zlinhnm |
---|
082 | |a729|bCHI |
---|
100 | |aChing, Francis D.K |
---|
245 | |aThiết kế nội thất /|cFrancis D.K Ching, Van Nostrand Reinhold; Người dịch: Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên; Hiệu đính Nguyễn Kim Chi |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1996 |
---|
300 | |a297tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNội thất |
---|
700 | |aReinhold, Van Nostrand |
---|
700 | |aThái Hoàng |
---|
700 | |aVăn Đoàn |
---|
700 | |aNguyễn Kim Chi |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Nguyên |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(63): GT76281-343 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05957-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/thietkenoithatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a66|b209|c1|d52 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05957
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05958
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05959
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT76281
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT76282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-10-2024
|
|
|
6
|
GT76283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:09-05-2025
|
|
|
7
|
GT76284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:11-01-2020
|
|
|
8
|
GT76285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT76286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
9
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT76287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 CHI
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:25-05-2024
|
|
|
|
|
|
|