|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 208 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AAE1C403-52EC-4932-A8B9-79E0FD893ABD |
---|
005 | 201608260906 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21,000 |
---|
039 | |y20160826090745|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Quang Tác|cPTS. |
---|
245 | |aTrắc địa /|cPTS. Nguyễn Quang Tác |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Kiến trúc |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aTrắc địa trong kiến trúc |
---|
653 | |aTrắc địa trong xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00461-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00461
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00462
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00463
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào