DDC
| 620.14 |
Tác giả CN
| Thái Xuân Cương |
Nhan đề
| Nghiên cứu công nghệ sấy các sản phẩm mộc sứ vệ sinh khác nhau (chủng loại sản phẩm, hình dạng kích thước, khối lượng) trong thiết bị sấy phòng, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm mộc (giảm nứt, cong vênh) và năng suất sấy tại công ty Sứ Viglacera Bình Dương :Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu; Mã số: 60520309 /Thái Xuân Cương; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Vũ Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :ĐHXD,2016 |
Mô tả vật lý
| 88tr. :minh họa ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Sứ vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sấy |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm mộc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Đức |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV04383 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20702 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 3E6D910A-F2E6-40E9-AF10-4FAAB44A0BCA |
---|
005 | 201802051040 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180205104039|zlinhnm |
---|
082 | |a620.14|bTH-C |
---|
100 | |aThái Xuân Cương |
---|
245 | |aNghiên cứu công nghệ sấy các sản phẩm mộc sứ vệ sinh khác nhau (chủng loại sản phẩm, hình dạng kích thước, khối lượng) trong thiết bị sấy phòng, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm mộc (giảm nứt, cong vênh) và năng suất sấy tại công ty Sứ Viglacera Bình Dương :|bLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu; Mã số: 60520309 /|cThái Xuân Cương; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Vũ Minh Đức |
---|
260 | |aCần Thơ :|bĐHXD,|c2016 |
---|
300 | |a88tr. :|bminh họa ;|c30cm. |
---|
653 | |aSứ vệ sinh |
---|
653 | |aCông nghệ sấy |
---|
653 | |aSản phẩm mộc |
---|
700 | |aVũ Minh Đức |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV04383 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thacsy/nhap2017/xanhlacaythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV04383
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.14 TH-C
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|