DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Thân |
Nhan đề
| hình học họa hình / Hoàng Văn Thân ( chủ biên ), Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| hình học họa hình |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Như Kim |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tiến Thọ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(23): GT10786-97, GT11448-51, GT16564-70 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00452-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F01EEAE6-7905-42EF-B4EA-C29047674824 |
---|
005 | 202007071039 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52,000 |
---|
039 | |a20200707103928|bthuydh|c20200703140135|dthuydh|y20160826090435|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a516|bHO-T |
---|
100 | |aHoàng, Văn Thân|eChủ biên |
---|
245 | |ahình học họa hình /|cHoàng Văn Thân ( chủ biên ), Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |ahình học họa hình |
---|
700 | |aĐoàn, Như Kim |
---|
700 | |aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(23): GT10786-97, GT11448-51, GT16564-70 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00452-4 |
---|
890 | |a26|b129|c1|d28 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00452
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 HO - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00453
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 HO - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00454
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 HO - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT10786
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT10787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT10788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:15-05-2025
|
|
|
7
|
GT10789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:27-07-2023
|
|
|
8
|
GT10790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:18-05-2023
|
|
|
9
|
GT10791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
10
|
GT10792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 HO - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:15-01-2024
|
|
|
|
|
|
|