DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Trần Đình Trọng |
Nhan đề
| Trắc địa cao cấp đại cương / TS. Trần Đình Trọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2017 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức tổng quát của khoa học trắc địa phục vụ các nhiệm vụ nghiên cứu hình dáng trái đất, xây dựng hệ quy chiếu quốc gia, trắc địa vệ tinh |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Vệ tinh |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT75672-98 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05946-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20568 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 374A9B38-2F86-4941-A027-5FA0D5F8A9A4 |
---|
005 | 202203281027 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222116|c418000 |
---|
039 | |a20220328102723|blinhnm|c20180813125109|dlinhnm|y20180126090850|zlinhnm |
---|
082 | |a526.9|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Đình Trọng |
---|
245 | |aTrắc địa cao cấp đại cương /|cTS. Trần Đình Trọng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017 |
---|
300 | |a251 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức tổng quát của khoa học trắc địa phục vụ các nhiệm vụ nghiên cứu hình dáng trái đất, xây dựng hệ quy chiếu quốc gia, trắc địa vệ tinh |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aVệ tinh |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT75672-98 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05946-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/tracdiacaocapdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b53|c1|d26 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05946
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05947
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05948
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT75672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
|
5
|
GT75673
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT75674
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT75675
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT75676
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT75677
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT75678
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|