| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 20563 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D45557E2-0674-4AD2-8755-2256E2F9040B |
|---|
| 005 | 202504090952 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048223243|c159000 |
|---|
| 039 | |a20250409095159|blinhnm|c20250409095139|dlinhnm|y20180123101325|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a515|bBAI |
|---|
| 245 | |aBài tập giải tích II / :|btài liệu dành cho sinh viên Trường Đại học Xây dựng và sinh viên các trường Đại học Cao đẳng Kỹ thuật /|cTS. Nguyễn Bằng Giang (chủ biên)... [et al.] |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2018 |
|---|
| 300 | |a300 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aTích phân |
|---|
| 653 | |aVi phân |
|---|
| 653 | |aHàm số |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Bằng Giang |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Lệ Hải |
|---|
| 700 | |aTrần, Văn Khiên |
|---|
| 700 | |aBùi, Văn Bình |
|---|
| 700 | |aLương, Thị Tuyết |
|---|
| 700 | |aNgô, Quang Hưng |
|---|
| 700 | |aTrần, Thị Liễu |
|---|
| 700 | |aMai, Thị Hồng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(497): GT74907-5403 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05931-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/baitapgiaitichiithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a500|b2078|c1|d319 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT75026
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
123
|
Hạn trả:23-06-2018
|
|
|
|
2
|
GT75053
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
150
|
Hạn trả:23-06-2018
|
|
|
|
3
|
GT74970
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
67
|
Hạn trả:23-06-2018
|
|
|
|
4
|
GT75263
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
360
|
Hạn trả:25-06-2018
|
|
|
|
5
|
GT75268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
365
|
Hạn trả:25-06-2018
|
|
|
|
6
|
GT75236
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
333
|
Hạn trả:25-06-2018
|
|
|
|
7
|
GT75369
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
466
|
Hạn trả:25-06-2018
|
|
|
|
8
|
GT75331
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
428
|
Hạn trả:25-06-2018
|
|
|
|
9
|
GT75394
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
491
|
Hạn trả:25-06-2018
|
|
|
|
10
|
GT74961
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
58
|
Hạn trả:28-06-2018
|
|
|
|
|
|
|