DDC
| 515 |
Nhan đề
| Bài tập giải tích II / TS. Nguyễn Bằng Giang (chủ biên)... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 300tr. :minh họa ;24cm. |
Phụ chú
| Tài liệu dành cho sinh viên Trường Đại học Xây dựng và sinh viên các trường Đại học Cao đẳng Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lệ Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Khiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bằng Giang |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Liễu |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Hồng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(497): GT74907-5403 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05931-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20563 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D45557E2-0674-4AD2-8755-2256E2F9040B |
---|
005 | 201810170911 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223243|c159000 |
---|
039 | |a20181017091117|blinhnm|c20181015162738|dhuongpt|y20180123101325|zlinhnm |
---|
082 | |a515|bBAI |
---|
245 | |aBài tập giải tích II /|cTS. Nguyễn Bằng Giang (chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a300tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
500 | |aTài liệu dành cho sinh viên Trường Đại học Xây dựng và sinh viên các trường Đại học Cao đẳng Kỹ thuật |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aVi phân |
---|
653 | |aHàm số |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lệ Hải |
---|
700 | |aTrần Văn Khiên |
---|
700 | |aNguyễn Bằng Giang |
---|
700 | |aBùi Văn Bình |
---|
700 | |aLương Thị Tuyết |
---|
700 | |aNgô Quang Hưng |
---|
700 | |aTrần Thị Liễu |
---|
700 | |aMai Thị Hồng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(497): GT74907-5403 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05931-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/baitapgiaitichiithumbimage.jpg |
---|
890 | |a500|b1965|c1|d372 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05931
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05932
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05933
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT74907
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
5
|
GT74908
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:16-03-2020
|
|
|
6
|
GT74909
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT74910
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:05-01-2024
|
|
|
8
|
GT74911
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT74912
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:29-07-2024
|
|
|
10
|
GT74913
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 BAI
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|