DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Ủy ban Nhân dân TP Hà Nội |
Nhan đề
| Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội : Phần xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 56/2008/QĐ-UBND ngày 22-12-2008 của UBNDTPHN / Ủy ban Nhân dân TP Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 352tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Đào đất |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện gỗ |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00446-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 204 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D5336B49-27FC-43D2-8ADA-A6F203D5F9BA |
---|
005 | 201608260900 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c112.000 |
---|
039 | |a20160826090141|blinhnm|y20160826090047|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban Nhân dân TP Hà Nội |
---|
245 | |aĐơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội :|bPhần xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 56/2008/QĐ-UBND ngày 22-12-2008 của UBNDTPHN /|cỦy ban Nhân dân TP Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a352tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aĐào đất |
---|
653 | |aCấu kiện bê tông cốt thép |
---|
653 | |aCấu kiện gỗ |
---|
653 | |aMặt bằng xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00446-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00446
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00447
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00448
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào