DDC
| 536 |
Nhan đề
| Nhiệt động học : Giáo trình / Jean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 317tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Hệ khí |
Từ khóa tự do
| Chất lưu |
Từ khóa tự do
| Máy nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Phú An |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Briffaut, Jean - Noel |
Tác giả(bs) CN
| Favier, Alian |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT74807-906 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05928-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20196 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CF128F4D-52ED-4318-99E3-4044F2475477 |
---|
005 | 201810170911 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500 |
---|
039 | |a20181017091131|blinhnm|c20181015162748|dhuongpt|y20171113152247|zlinhnm |
---|
082 | |a536|bNHI |
---|
245 | |aNhiệt động học :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a317tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aHệ khí |
---|
653 | |aChất lưu |
---|
653 | |aMáy nhiệt |
---|
700 | |aNgô Phú An |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aBriffaut, Jean - Noel |
---|
700 | |aFavier, Alian |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT74807-906 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05928-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/nhietdonghoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b97|c1|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT74901
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
2
|
GT74902
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
99
|
Hạn trả:17-10-2022
|
|
|
3
|
GT74903
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
4
|
TK05928
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
TK05929
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
TK05930
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT74807
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT74808
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT74809
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
|
10
|
GT74810
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
536 NHI
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|