DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên |
Nhan đề
| Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / PGS. TS. Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Trắc địa công trình |
Từ khóa tự do
| Trắc địa xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT17588-607 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00440-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 201 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 85CD0D61-D212-4270-86CA-2A7C13281B34 |
---|
005 | 201608260854 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28,000 |
---|
039 | |y20160826085552|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bPH - C |
---|
100 | |aPhạm Văn Chuyên|cPGS. TS. |
---|
245 | |aCông tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình /|cPGS. TS. Phạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTrắc địa công trình |
---|
653 | |aTrắc địa xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT17588-607 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00440-2 |
---|
890 | |a23|b1|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00440
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00441
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00442
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17588
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17589
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17590
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT17591
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17592
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17593
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17594
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|