DDC
| 526.3 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chuyên |
Nhan đề
| Đo đạc / PGS, TS. Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đo đạc |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(98): GT11282-376, GT11828-30 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00431-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 198 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3CBE86E0-9BC0-40CB-8CD3-8F452F361560 |
---|
005 | 202007071038 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25,000 |
---|
039 | |a20200707103813|bthuydh|c20200703140107|dthuydh|y20160826084718|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.3|bPH-C |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chuyên|cPGS, TS. |
---|
245 | |aĐo đạc /|cPGS, TS. Phạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aĐo đạc |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(98): GT11282-376, GT11828-30 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00431-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dodac.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b6|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00431
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00432
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00433
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT11282
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT11283
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT11284
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT11285
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT11286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT11287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT11288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.3 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|