DDC
| 526.3 |
Nhan đề
| Trắc địa công trình / Phan Văn Hiến ( chủ biên )...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trình giao thông |
Từ khóa tự do
| Trắc địa công trình |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Hiến |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00428-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9029C976-1D2F-4F23-91FB-030FA619D2BB |
---|
005 | 202007071037 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60,000 |
---|
039 | |a20200707103748|bthuydh|c20200703140053|dthuydh|y20160826084122|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.3|bTRA |
---|
245 | |aTrắc địa công trình /|cPhan Văn Hiến ( chủ biên )...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a392 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
653 | |aTrắc địa công trình |
---|
700 | |aPhan, Văn Hiến |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00428-30 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00428
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 TRA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00429
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 TRA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00430
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.3 TRA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|