| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 801CB6EB-FB52-4DDC-8524-4DBF981A43A6 |
---|
005 | 202408071530 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18,000 |
---|
039 | |a20240807153011|bhuongpt|c20160825163653|dthanhpm|y20160825163123|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.52|bLE - H |
---|
100 | |aLê Mậu Hãn|cPGS. NGND.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt nam / :|bDùng trong các trường đại học, cao đẳng /|cPGS. NGND. Lê Mậu Hãn, PGS. TS. Trình Mưa... |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt nam |
---|
700 | |aPGS. TS. Trình Mưu |
---|
700 | |aTS. Lê Văn Thai |
---|
700 | |aTS. Ngô Quang Định |
---|
700 | |aTS. Phạm Xuân Mỹ |
---|
700 | |aTS. Vũ Quang Hiển |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00422-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d112 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00422
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.52 LE - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00423
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.52 LE - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00424
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.52 LE - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|