
DDC
| 335.5 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / PGS. TS. Phạm Ngọc Anh... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Mạch, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hiển |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(116): GT04467-519, GT76100-29, GT79687-705, GT81774-87 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00416-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 192 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A9E1F181-72E0-41BF-9E77-28A100105925 |
---|
005 | 202504081126 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,500 |
---|
039 | |a20250408112604|blinhnm|c20181024145608|dlinhnm|y20160825162034|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.5|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPGS. TS. Phạm Ngọc Anh... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a290 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | |aMạch, Quang Thắng |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Anh |
---|
700 | |aLê, Văn Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Cơ |
---|
700 | |aVũ, Quang Hiển |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(116): GT04467-519, GT76100-29, GT79687-705, GT81774-87 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00416-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/gttutuonghcm2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a119|b661|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT04487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
24
|
Hạn trả:05-01-2018
|
|
|
2
|
GT76122
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
79
|
Hạn trả:23-08-2018
|
|
|
3
|
GT76125
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
82
|
Hạn trả:29-10-2018
|
|
|
4
|
GT79705
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
105
|
Hạn trả:21-01-2019
|
|
|
5
|
GT04499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
36
|
Hạn trả:03-06-2019
|
|
|
6
|
GT76108
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
65
|
Hạn trả:06-06-2019
|
|
|
7
|
GT04494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
8
|
GT76116
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
73
|
Hạn trả:10-06-2019
|
|
|
9
|
GT79700
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
100
|
Hạn trả:13-06-2019
|
|
|
10
|
GT04491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.5 GIA
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:26-08-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|