DDC
| 531 |
Nhan đề
| Cơ học 2 : Giáo trình / Jean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 175tr. :minh họa ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Hệ chất điểm |
Từ khóa tự do
| Lực xuyên tâm |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Ménétrier, Macr |
Tác giả(bs) CN
| Noel, Bruno |
Tác giả(bs) CN
| Orsini, Claude |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT74707-806 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05925-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19079 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88E19B1E-8D71-4E01-934A-2FE018D12789 |
---|
005 | 201810170934 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20181017093432|blinhnm|c20181015162759|dhuongpt|y20171107104102|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bCƠ-H (2) |
---|
245 | |aCơ học 2 :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec... [et al.]; Người dịch: Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a175tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aHệ chất điểm |
---|
653 | |aLực xuyên tâm |
---|
653 | |aCơ học |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aMénétrier, Macr |
---|
700 | |aNoel, Bruno |
---|
700 | |aOrsini, Claude |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT74707-806 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05925-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/cohoc2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b89|c1|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05925
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05926
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05927
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT74707
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-01-2020
|
|
|
5
|
GT74708
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT74709
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-06-2019
|
|
|
7
|
GT74710
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT74711
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT74712
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
|
10
|
GT74713
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|