DDC
| 531 |
Nhan đề
| Cơ học 1 : Giáo trình / Jean - Marie Brébec ... [et al.]; Người dịch: Lê Băng Sương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;27cm. |
Phụ chú
| Giáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
Từ khóa tự do
| Động học |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Tác giả(bs) CN
| Lê Băng Sương |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Denéve, Philippe |
Tác giả(bs) CN
| Desmarais, Thierry |
Tác giả(bs) CN
| Ménétrier, Macr |
Tác giả(bs) CN
| Noel, Bruno |
Tác giả(bs) CN
| Orsini, Claude |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(100): GT74607-706 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05922-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19075 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CAAFDDD9-38E1-45DF-AAA7-25FBE0A486DE |
---|
005 | 201810170912 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 |
---|
039 | |a20181017091236|blinhnm|c20181015163107|dlinhnm|y20171107094506|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bCƠ-H (1) |
---|
245 | |aCơ học 1 :|bGiáo trình /|cJean - Marie Brébec ... [et al.]; Người dịch: Lê Băng Sương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a175tr. ;|c27cm. |
---|
500 | |aGiáo trình dùng cho sinh viên năm thứ nhất khoa Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aDao động |
---|
700 | |aLê Băng Sương |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aDenéve, Philippe |
---|
700 | |aDesmarais, Thierry |
---|
700 | |aMénétrier, Macr |
---|
700 | |aNoel, Bruno |
---|
700 | |aOrsini, Claude |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(100): GT74607-706 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05922-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/cohoc1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103|b178|c1|d30 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05922
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05923
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05924
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT74607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT74608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT74609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT74610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-03-2025
|
|
|
8
|
GT74611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT74612
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT74613
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 CƠ-H (1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|