DDC
| 526.9 |
Nhan đề
| Trắc địa : Giáo trình / Trần Đình Trọng (chủ biên)... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| 2017 |
Mô tả vật lý
| 205tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số lý thuyết, kỹ thuật đo đạc hiện nay ít được áp dụng do công nghệ đo đạc thay đổi, những nguyên lý được áp dụng trong các phương pháp, công nghệ hiện đại |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đo đạc |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Hà Trung Khiên |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ngọc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Chiều |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Ngọc Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Huy |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(297): GT74247-543 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05919-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19014 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F0BFB2EE-CC58-45E6-AC89-ED21C4024F5D |
---|
005 | 201810170911 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222109|c106000 |
---|
039 | |a20181017091145|blinhnm|c20181015163523|dhuongpt|y20171030095725|zlinhnm |
---|
082 | |a526.9|bTR-Đ |
---|
245 | |aTrắc địa :|bGiáo trình /|cTrần Đình Trọng (chủ biên)... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng |
---|
260 | |c2017 |
---|
300 | |a205tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số lý thuyết, kỹ thuật đo đạc hiện nay ít được áp dụng do công nghệ đo đạc thay đổi, những nguyên lý được áp dụng trong các phương pháp, công nghệ hiện đại |
---|
653 | |aKỹ thuật đo đạc |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
700 | |aTrần Đình Trọng |
---|
700 | |aHà Thị Hằng |
---|
700 | |aHà Trung Khiên |
---|
700 | |aLương Ngọc Dũng |
---|
700 | |aVũ Đình Chiều |
---|
700 | |aBùi Ngọc Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Huy |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT74247-543 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05919-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/tracdia_2017/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b1221|c2|d314 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT74392
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
149
|
Hạn trả:08-03-2025
|
|
|
2
|
GT74393
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
3
|
GT74394
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
151
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT74395
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
152
|
Hạn trả:04-01-2025
|
|
|
5
|
GT74396
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
153
|
Hạn trả:07-09-2024
|
|
|
6
|
GT74397
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
154
|
|
|
|
7
|
GT74398
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
155
|
|
|
|
8
|
GT74399
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
156
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT74400
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
157
|
Hạn trả:08-03-2025
|
|
|
10
|
GT74401
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 TR-Đ
|
Giáo trình
|
158
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
|
|
|
|