DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần lắp đặt máy thiết bị công nghệ. Công bố kèm theo văn bản số 1782/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 115tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Lắp đặt máy |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00404-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 188 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2A7969DA-F265-434D-BD70-354099DC7B59 |
---|
005 | 201608251607 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |y20160825160804|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình :|bPhần lắp đặt máy thiết bị công nghệ. Công bố kèm theo văn bản số 1782/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a115tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aLắp đặt máy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00404-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00404
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00405
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00406
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào