| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 1867 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2154C18D-E619-4CD7-A61D-8827DAB2A2FF |
---|
005 | 201610310915 |
---|
008 | 161025s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073384030 |
---|
039 | |a20161031091834|bthuctap1|c20161031090707|dthuctap1|y20161025083403|zthuctap1 |
---|
082 | |a808042|bMAI |
---|
100 | |aMaimon, Elaine P |
---|
245 | |aA writer's resource :|bFourth edition /|cElaine P.Maimon, Janice H.Peritz, Kathleen Blake Yancey |
---|
260 | |aNew york :|bMc Graw Hill,|c2012 |
---|
300 | |a618p. ;|c22cm. |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aEnglish grammar |
---|
653 | |aHandbook |
---|
700 | |aPeritz,Janice H |
---|
700 | |aYancey,Kathleen Blake |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): NV00028-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00028
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808042 MAI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV00029
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808042 MAI
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|