DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Hiền |
Nhan đề
| Bảo vệ môi trường không khí / GVC. Hoàng Thị Hiền, PGS.TS. Bùi Sỹ Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 370-429. - Thư mục: tr. 430-434 |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung về ô nhiễm môi trường không khí; các chất ô nhiễm môi trường không khí, hậu quả và tác hại của chúng; các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố chất ô nhiễm trong môi trường không khí; tính toán khuếch tán chất ô nhiễm từ các nguồn điểm cao và các nguồn thấp, các biện pháp bảo vệ môi trường không khí (lọc bụi trong khí thải, lọc và khử khí trong khí thải, giảm thiểu nồng độ chất ô nhiễm, biện pháp quy hoạch xây dựng) |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường không khí |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Sỹ Lý |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(188): GT08983-9169, GT09171 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00467-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 185 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE70E5EE-4D3A-47FB-8FCB-6FBE8D26F375 |
---|
005 | 202203231008 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 |
---|
039 | |a20220323100846|blinhnm|c20181017091807|dthuygt|y20160825160104|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bHO-H |
---|
100 | |aHoàng Thị Hiền |
---|
245 | |aBảo vệ môi trường không khí /|cGVC. Hoàng Thị Hiền, PGS.TS. Bùi Sỹ Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a440 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 370-429. - Thư mục: tr. 430-434 |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung về ô nhiễm môi trường không khí; các chất ô nhiễm môi trường không khí, hậu quả và tác hại của chúng; các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố chất ô nhiễm trong môi trường không khí; tính toán khuếch tán chất ô nhiễm từ các nguồn điểm cao và các nguồn thấp, các biện pháp bảo vệ môi trường không khí (lọc bụi trong khí thải, lọc và khử khí trong khí thải, giảm thiểu nồng độ chất ô nhiễm, biện pháp quy hoạch xây dựng) |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aMôi trường không khí |
---|
700 | |aBùi Sỹ Lý |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(188): GT08983-9169, GT09171 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00467-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/bvmoitruongkhongkhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a191|b166|c1|d34 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00467
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00468
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00469
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT08983
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT08984
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
6
|
GT08985
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT08986
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT08987
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT08988
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT08989
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 HO-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|