
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Vỵ |
Nhan đề
| Giáo trình lập định mức xây dựng / TS. Nguyễn Bá Vị, PGS.TS Bùi Văn Yêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 186tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Dự toán xây dựng |
Từ khóa tự do
| Định mức xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Yêm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(225): GT08550-774 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK00395-7, TK07412 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 184 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 056E486D-1048-46DD-8F74-F593F231247D |
---|
005 | 202405221041 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20240522104503|bhuongpt|c20181017091636|dlinhnm|y20160825155403|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bNG-V |
---|
100 | |aNguyễn Bá Vỵ|cTiến sĩ |
---|
245 | |aGiáo trình lập định mức xây dựng /|cTS. Nguyễn Bá Vị, PGS.TS Bùi Văn Yêm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a186tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aDự toán xây dựng |
---|
653 | |aĐịnh mức xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aBùi Văn Yêm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(225): GT08550-774 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK00395-7, TK07412 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtlapdinhmucxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a229|b868|c1|d240 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT08711
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
165
|
Hạn trả:22-01-2018
|
|
|
2
|
GT08704
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
158
|
Hạn trả:18-06-2018
|
|
|
3
|
GT08705
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
159
|
Hạn trả:23-06-2018
|
|
|
4
|
GT08676
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
130
|
Hạn trả:30-06-2018
|
|
|
5
|
GT08567
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
21
|
Hạn trả:18-01-2019
|
|
|
6
|
GT08622
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
76
|
Hạn trả:06-01-2020
|
|
|
7
|
GT08653
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
107
|
Hạn trả:25-03-2021
|
|
|
8
|
GT08654
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
108
|
Hạn trả:27-03-2021
|
|
|
9
|
GT08675
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
129
|
Hạn trả:29-03-2021
|
|
|
10
|
GT08651
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-V
|
Giáo trình
|
105
|
Hạn trả:29-04-2021
|
|
|
|
|
|
|