| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 182 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6704556F-AA2D-4EF6-8A53-C64093510727 |
---|
005 | 201608251554 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 |
---|
039 | |a20160825155537|banhnq|y20160825155257|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bTA-Đ |
---|
100 | |aTăng Văn Đoàn |
---|
245 | |aKỹ thuật môi trường /|cTăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a227tr. ;|c20cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật môi trường |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00464-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00464
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 TA-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00465
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 TA-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00466
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 TA-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|