DDC
| 335.007 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh:. Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng/. / Tập 2/ : Nguyễn Tiến Hải...[el al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội . :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng an ninh |
Từ khóa tự do
| An ninh quốc phòng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(703): GT04555-859, GT05495-690, GT05981-2, GT83486-99, GT90808-993 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00506-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 179 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 28D06A08-B0B1-4F76-83F2-277B3B9A9B64 |
---|
005 | 202203281053 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 |
---|
039 | |a20220328105451|bhuongpt|c20180518100846|dduocnd|y20160825153514|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.007|bGIA (2) |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh:.|nTập 2/ :|bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng/. /|cNguyễn Tiến Hải...[el al.]. |
---|
260 | |aHà nội . :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aQuốc phòng an ninh |
---|
653 | |aAn ninh quốc phòng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(703): GT04555-859, GT05495-690, GT05981-2, GT83486-99, GT90808-993 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00506-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/quocphonganninh2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a706|b1426|c1|d229 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00506
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.007 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00507
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.007 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00508
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.007 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT04555
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT04556
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT04557
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT04558
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT04559
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-06-2019
|
|
|
9
|
GT04560
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT04561
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.007 GIA (2)
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|