DDC
| 335.412 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê nin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lê nin |
Từ khóa tự do
| kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(198): GT04228-405, GT04420-36, GT04441-3 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00503-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 178 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 055865F1-E509-4D59-BAF3-7DAC532F7126 |
---|
005 | 201809171036 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 |
---|
039 | |a20180917103608|blinhnm|c20180917103518|dlinhnm|y20160825152858|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.412|bBÔ-G |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lê nin :|bDùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác - Lê nin |
---|
653 | |akinh tế chính trị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(198): GT04228-405, GT04420-36, GT04441-3 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00503-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gt kinhtechinhtrimaclethumbimage.jpg |
---|
890 | |a201|b861|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00503
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.412 KI-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00504
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.412 KI-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00505
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.412 KI-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT04228
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT04229
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
6
|
GT04230
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-09-2024
|
|
|
7
|
GT04231
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-07-2023
|
|
|
8
|
GT04232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:29-03-2021
|
|
|
9
|
GT04233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
|
10
|
GT04234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.412 KI-N
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:12-01-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào