
DDC
| 307.76 |
Tác giả CN
| Đỗ hậu |
Nhan đề
| Xã hội học đô thị / TS.KTS Đỗ Hậu (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc đô thị |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(305): GT06077-381 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00379-81 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 177 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9546A68E-1634-45DC-BD2C-BF02E7909011 |
---|
005 | 201810170905 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20181017090534|bthuygt|c20181015155832|dthuygt|y20160825151956|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a307.76|bĐO - H |
---|
100 | |aĐỗ hậu|cTS.KTS |
---|
245 | |aXã hội học đô thị /|cTS.KTS Đỗ Hậu (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a120 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKiến trúc đô thị |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(305): GT06077-381 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00379-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/xahoihocdothi_2001/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a308|b130|c3|d65 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT06173
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
100
|
Hạn trả:17-06-2021
|
|
|
2
|
GT06266
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
193
|
Hạn trả:19-06-2021
|
|
|
3
|
GT06253
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
180
|
Hạn trả:28-06-2021
|
|
|
4
|
GT06338
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
265
|
Hạn trả:27-01-2024
|
|
|
5
|
GT06256
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
183
|
Hạn trả:09-03-2024
|
|
|
6
|
GT06268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
195
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
|
7
|
GT06079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
|
8
|
GT06084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:17-03-2025
|
|
|
9
|
GT06207
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
134
|
Hạn trả:06-06-2025
|
|
|
10
|
GT06130
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
307.76 ĐO - H
|
Giáo trình
|
57
|
Hạn trả:12-06-2025
|
|
|
|
|
|
|