DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 491 tr. ;20 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Những nguyên lý cơ bản |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận Triết học |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(169): GT04113-227, GT76166-82, GT79569-74, GT80177-83, GT82747-59, GT84243-6, GT86705-11 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00500-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 176 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2C132EE1-0A09-4E31-9A28-137CB6447350 |
---|
005 | 202406251110 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32500 |
---|
039 | |a20240625111009|blinhnm|c20240625110952|dlinhnm|y20160825151954|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.4|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin :|bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a491 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | |aNhững nguyên lý cơ bản |
---|
653 | |aPhương pháp luận Triết học |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(169): GT04113-227, GT76166-82, GT79569-74, GT80177-83, GT82747-59, GT84243-6, GT86705-11 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00500-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/chunghiamacleninthumbimage.jpg |
---|
890 | |a172|b825|c1|d160 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00500
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.4 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00501
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.4 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00502
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.4 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT04227
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
118
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT04113
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT04114
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT04115
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
8
|
GT04116
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT04117
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:18-03-2024
|
|
|
10
|
GT04118
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
335.4 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:12-03-2018
|
|
|
|
|
|
|