DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Lê Tự Tiến |
Nhan đề
| Thống kê doanh nghiệp xây dựng / TS. Lê Tự Tiến (chủ biên) , Th.S Lê Thị Cách |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Thống kê doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thống kê xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Cách |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(61): GT06559-602, GT18012-27, GT18526 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00382-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 174 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D9C228F2-4FC4-43DE-8506-5B3E13C895F3 |
---|
005 | 201810170914 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20181017091430|blinhnm|c20181015155803|dthuygt|y20160825150938|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.5|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê Tự Tiến|cTS |
---|
245 | |aThống kê doanh nghiệp xây dựng /|cTS. Lê Tự Tiến (chủ biên) , Th.S Lê Thị Cách |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a187 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKinh tế xây dựng |
---|
653 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
653 | |aThống kê xây dựng |
---|
700 | |aLê Thị Cách |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(61): GT06559-602, GT18012-27, GT18526 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00382-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thongkedoanhnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a64|b33|c1|d23 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00382
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00383
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00384
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT06559
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT06560
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT06561
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT06562
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT06563
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT06564
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT06565
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 LÊ - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|