
DDC
| 355.007 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng/ Tập hai/ Bộ Giáo dục và Đào tạo; |
Nhan đề
| Tập hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| An ninh Quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng an ninh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00497-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 173 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1C30A889-767F-47FF-AE39-DCC604AFBC7D |
---|
005 | 201805181006 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500 |
---|
039 | |a20180518100640|bduocnd|c20180517120740|dduocnd|y20160825150607|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355.007|bGIA |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng:|bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng/ Tập hai/|cBộ Giáo dục và Đào tạo; |
---|
245 | |pTập hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aAn ninh Quốc phòng |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aQuốc phòng an ninh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00497-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaotrinhgiaoducquocphongt2_2006/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d95 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00497
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355.007 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00498
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355.007 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00499
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355.007 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|