|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 172 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E3CD753-8F75-437E-8D0F-21FED8D9C94B |
---|
005 | 202203281101 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20220328110204|bhuongpt|c20220328110046|dhuongpt|y20160825150152|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Duy Sửu|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo dục quốc phòng:|bPhần phổ thông binh chủng/|cNguyễn Duy Sửu, Trần Ngọc Anh, Nguyễn Phi Cảnh |
---|
260 | |aHà nội . :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aPhổ thông binh chủng |
---|
653 | |aQuốc phòng an ninh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(290): GT05691-980 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00494-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaoducquocphong_phanbinhchungphong_1997/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a293|b121|c1|d63 |
---|
|