DDC
| 355 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Sửu |
Nhan đề
| Giáo dục quốc phòng: Phần phổ thông binh chủng/ Nguyễn Duy Sửu, Trần Ngọc Anh, Nguyễn Phi Cảnh |
Thông tin xuất bản
| Hà nội . :Khoa học và kỹ thuật,1997 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Phổ thông binh chủng |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng an ninh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(290): GT05691-980 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00494-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 172 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E3CD753-8F75-437E-8D0F-21FED8D9C94B |
---|
005 | 202203281101 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20220328110204|bhuongpt|c20220328110046|dhuongpt|y20160825150152|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355|bGIA |
---|
100 | |aNguyễn Duy Sửu|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo dục quốc phòng:|bPhần phổ thông binh chủng/|cNguyễn Duy Sửu, Trần Ngọc Anh, Nguyễn Phi Cảnh |
---|
260 | |aHà nội . :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aPhổ thông binh chủng |
---|
653 | |aQuốc phòng an ninh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(290): GT05691-980 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00494-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/giaoducquocphong_phanbinhchungphong_1997/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a293|b119|c1|d70 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00494
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00495
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00496
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT05691
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT05692
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT05693
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT05694
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT05695
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT05696
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT05697
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|