DDC
| 355.007 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục Quốc Phòng - An ninh:. Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng/, / Tập 1 / :Đào Huy Hiệp...[el al.], |
Thông tin xuất bản
| Hà nội . :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| An ninh quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng an ninh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(715): GT04860-5494, GT90728-807 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00491-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 170 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A844760-B435-43AF-BAD7-A272B99ED873 |
---|
005 | 202203281100 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20220328110139|bhuongpt|c20180518100608|dduocnd|y20160825145559|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a355.007|bGIA (1) |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục Quốc Phòng - An ninh:.|pTập 1 / :|bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng/, /|cĐào Huy Hiệp...[el al.], |
---|
260 | |aHà nội . :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aAn ninh quốc phòng |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aQuốc phòng an ninh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(715): GT04860-5494, GT90728-807 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00491-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/biagioithieu/biasach/quocphonganninh1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a718|b1493|c1|d241 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00491
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00492
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00493
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT04860
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT04861
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT04862
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT04863
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT04864
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT04865
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT04866
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
355.007 ĐA-H(1)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|