DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Vũ Hoài Nam |
Nhan đề
| Kỹ thuật giao thông /. Tập 1, Nghiên cứu và điều tra giao thông /TS. Vũ Hoài Nam. |
Thông tin xuất bản
| H.,2012 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật giao thông |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu giao thông |
Từ khóa tự do
| Điều tra giao thông |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(135): GT07604-738 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00385-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 169 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7C426D13-A2EB-4315-BB69-C37C55905BD9 |
---|
005 | 201810170917 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20181017091738|bthuygt|c20181015155739|dthuygt|y20160825144422|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bVU-N |
---|
100 | |aVũ Hoài Nam|cTS |
---|
245 | |aKỹ thuật giao thông /.|nTập 1,|pNghiên cứu và điều tra giao thông /|cTS. Vũ Hoài Nam. |
---|
260 | |aH.,|c2012 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật giao thông |
---|
653 | |aNghiên cứu giao thông |
---|
653 | |aĐiều tra giao thông |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(135): GT07604-738 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00385-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kithuatgiaothongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a138|b59|c1|d33 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00385
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00386
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00387
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT07604
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT07605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT07606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT07607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT07608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT07609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT07610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338 VU - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|