
DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Đỗ, Trọng Hưng |
Nhan đề
| Cơ sở tạo hình / Đỗ Trọng Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Mỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 452tr. :minh họa ;28cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu các yếu tố tạo hình cơ bản như: điểm, tuyến, diện và hình dạng. Nghiên cứu các đặc tính tự thân của hình thể; thị giác của con người nhìn nhận về thế giới hình dạng, hình thể; các tiêu chí một tác phẩm tạo hình nên đạt được. Trình bày việc tổ chức hợp nhóm hay cơ cấu các các hình thể đơn lẻ theo một dạng thức... |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT74103-49 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05890-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB539DD4-E661-4615-8295-3CB12C81EB2C |
---|
005 | 202503121012 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047840922|c350000 |
---|
039 | |a20250312101234|bthuydh|c20201201145301|dthuydh|y20170913093435|zlinhnm |
---|
082 | |a729|bĐÔ-H |
---|
100 | |aĐỗ, Trọng Hưng |
---|
245 | |aCơ sở tạo hình /|cĐỗ Trọng Hưng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a452tr. :|bminh họa ;|c28cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu các yếu tố tạo hình cơ bản như: điểm, tuyến, diện và hình dạng. Nghiên cứu các đặc tính tự thân của hình thể; thị giác của con người nhìn nhận về thế giới hình dạng, hình thể; các tiêu chí một tác phẩm tạo hình nên đạt được. Trình bày việc tổ chức hợp nhóm hay cơ cấu các các hình thể đơn lẻ theo một dạng thức... |
---|
653 | |aTạo hình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT74103-49 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05890-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/cosotaohinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b213|c1|d214 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT74116
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:02-05-2025
|
|
|
2
|
TK05890
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
TK05891
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
TK05892
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
GT74103
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:26-01-2024
|
|
|
6
|
GT74104
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
7
|
GT74105
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-11-2020
|
|
|
8
|
GT74106
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-07-2023
|
|
|
9
|
GT74107
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:15-08-2022
|
|
|
10
|
GT74117
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
729 ĐÔ-H
|
Giáo trình
|
18
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|