DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Liên Hương |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị / TS. Nguyễn Liên Hương, PGS.TS Bùi Văn Yêm |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 90tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Định giá sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giá xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Yêm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(251): GT08125-375 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK00338-40, TK07408 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 167 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 28956262-DD11-40C2-B60A-E8178CFC3ECB |
---|
005 | 201810170905 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20181017090509|bthuygt|c20181015155654|dthuygt|y20160825144304|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Liên Hương|cTiến sĩ |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp định giá các sản phẩm hàng hóa và sản phẩm dịch vụ công cộng trong đô thị /|cTS. Nguyễn Liên Hương, PGS.TS Bùi Văn Yêm |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a90tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐịnh giá sản phẩm |
---|
653 | |aDoanh nghiệp xây dựng |
---|
653 | |aGiá xây dựng |
---|
700 | |aBùi Văn Yêm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(251): GT08125-375 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK00338-40, TK07408 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/gtphuongphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a255|b368|c1|d125 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00338
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00339
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00340
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT08134
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT08125
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT08126
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT08127
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
|
8
|
GT08128
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:23-01-2025
|
|
|
9
|
GT08129
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
10
|
GT08130
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|