DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Đức |
Nhan đề
| Đồ họa vi tính /,. Tập 2 /Huỳnh Văn Đức, Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải, |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Camera |
Từ khóa tự do
| Đồ họa |
Từ khóa tự do
| Visual Realism |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Cường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00722-31 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00330-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 165 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7DB37DA2-52BE-47D6-A937-37E589068C9F |
---|
005 | 201608291517 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29,000 |
---|
039 | |a20160829151848|bthanhpm|y20160825144036|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a006.6|bHU - D |
---|
100 | |aHuỳnh Văn Đức |
---|
245 | |aĐồ họa vi tính /,.|pTập 2 /|cHuỳnh Văn Đức, Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải, |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCamera |
---|
653 | |aĐồ họa |
---|
653 | |aVisual Realism |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Cường |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00722-31 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00330-2 |
---|
890 | |a13|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00330
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
006.6 HU - D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00331
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
006.6 HU - D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00332
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
006.6 HU - D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00722
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00723
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00724
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00725
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00726
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00727
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00728
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
006.6 HU - D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|