DDC
| 338.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Hạc |
Nhan đề
| Phân tích kinh tế: Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng / PGS. PTS. Nguyễn Đăng Hạc ( chủ biên ); PTS. Lê Tự Tiến, PTS. Đinh Đăng Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1998 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Từ khóa tự do
| kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| xây dựng |
Từ khóa tự do
| Phân tích kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tự Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Đăng Quang |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(193): GT07742-927, GT29924-30 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00327-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 163 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E079C31-1E84-4780-BBCA-F4CD8AD84969 |
---|
005 | 202007031359 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,000 |
---|
039 | |a20200703135924|bthuydh|c20181017091417|dlinhnm|y20160825143625|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.6|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Hạc|cPGS. PTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aPhân tích kinh tế: Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng /|cPGS. PTS. Nguyễn Đăng Hạc ( chủ biên ); PTS. Lê Tự Tiến, PTS. Đinh Đăng Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1998 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
653 | |akinh tế xây dựng |
---|
653 | |axây dựng |
---|
653 | |aPhân tích kinh tế |
---|
700 | |aLê Tự Tiến |
---|
700 | |aĐinh Đăng Quang |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(193): GT07742-927, GT29924-30 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00327-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/pthoatdongsxkdcuadnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a196|b122|c1|d29 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00327
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 NG - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00328
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 NG - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00329
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.6 NG - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT07754
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT07755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT07758
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
GT07759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT07760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
22
|
Hạn trả:14-06-2019
|
|
|
9
|
GT07761
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
10
|
GT07762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.6 NG-H
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|