DDC
| 711.5524 |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án kiến trúc công nghiệp / ThS.KTS Lê Lan Hương... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 124tr. :minh họa ;21cm. |
Phụ chú
| Tài liệu trang khổ ngang |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Văn Hương |
Tác giả(bs) CN
| Lê Lan Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lan Hương |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT73925-4021 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05878-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16137 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EDF95682-15F7-4B62-9747-A688602F4F70 |
---|
005 | 201810170934 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048219185|c99000 |
---|
039 | |a20181017093459|blinhnm|c20181015162605|dlinhnm|y20170821091223|zlinhnm |
---|
082 | |a711.5524|bHƯƠ |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án kiến trúc công nghiệp /|cThS.KTS Lê Lan Hương... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a124tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
500 | |aTài liệu trang khổ ngang |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
700 | |aNguyễn Thị Văn Hương |
---|
700 | |aLê Lan Hương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phúc |
---|
700 | |aTạ Quỳnh Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Lan Hương |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT73925-4021 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05878-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/huongdandoankientruccongnghiep/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b308|c1|d59 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05878
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05879
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05880
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT73925
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-03-2025
|
|
|
5
|
GT73926
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:20-03-2025
|
|
|
6
|
GT73927
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT73928
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
8
|
GT73929
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:05-08-2023
|
|
|
9
|
GT73930
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:01-05-2021
|
|
|
10
|
GT73931
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.5524 HƯƠ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
|
|
|
|