DDC
| 339.07 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô : Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Bộ Giáo dục Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(92): GT08376-467 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00388-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 160 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9B86C846-CCA1-4C63-9DE1-280D5D14955D |
---|
005 | 201810170906 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12200 |
---|
039 | |a20181017090656|bthuygt|c20181015155613|dthuygt|y20160825143031|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a339.07|bBÔ-G |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô :|bGiáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế /|cBộ Giáo dục Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a230 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(92): GT08376-467 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00388-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/kinhtehocvimothumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b180|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00388
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00389
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00390
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT08376
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT08377
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT08378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT08379
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
8
|
GT08380
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT08381
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT08382
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
339.07 KIN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|